Characters remaining: 500/500
Translation

tàu vét

Academic
Friendly

Từ "tàu vét" một cụm từ trong tiếng Việt, dùng để chỉ một loại tàu hỏa (xe lửa) lộ trình đi qua nhiều ga, thường chuyến xe cuối cùng trong ngày. "Vét" có nghĩa là "lượm lặt", "thu gom", vậy "tàu vét" có thể hiểu tàu dừng lạitất cả các ga để "vét" hành khách.

Giải thích đơn giản
  • Tàu: phương tiện giao thông đường sắt, sử dụng để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa.
  • Vét: Nghĩa là lượm, gom, thường chỉ việc không bỏ sót địa điểm nào.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Tối nay, tôi sẽ đi tàu vét về nhà." (Có nghĩatôi sẽ đi chuyến tàu cuối cùng dừngtất cả các ga).
  2. Câu nâng cao:

    • "Chúng tôi quyết định đi tàu vét để có thể khám phá thêm những cảnh đẹpcác ga dọc đường." (Ý nói rằng chuyến tàu vét cho phép họ dừng lạinhiều địa điểm thú vị).
Biến thể cách sử dụng
  • Tàu nhanh: Khác với tàu vét, tàu nhanh thường chỉ dừngmột số ga lớn, không dừngtất cả các ga.
  • Tàu địa phương: Tương tự như tàu vét nhưng có thể không phải chuyến cuối cùng trong ngày.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Tàu hỏa: thuật ngữ chung hơn để chỉ tất cả các loại tàu chạy trên đường ray.
  • Chuyến tàu: Có thể chỉ bất kỳ chuyến đi nào bằng tàu, không nhất thiết tàu vét.
Các nghĩa khác
  • Trong một số ngữ cảnh, "tàu vét" có thể được dùng để chỉ đến những phương tiện khác trong giao thông công cộng tính chất tương tự, như xe buýt cuối cùng trong ngày.
Tóm lại

Từ "tàu vét" không chỉ đơn thuần một phương tiện giao thông còn mang ý nghĩa về sự khám phá trải nghiệm du lịch qua các ga khác nhau.

  1. Chuyến xe lửa cuối cùng trong ngày, thường ghé tất cả các ga.

Comments and discussion on the word "tàu vét"